Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cheik
/ʃɛk/
cheiks
/ʃɛk/
cheik
gđ
Sếc
,
ngài
(tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi).
Sếc
,
tù trưởng
(á Rập).
Từ đồng âm
sửa
Chèque
Tham khảo
sửa
"
cheik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)