Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃiz.ˈɔf/

Tính từ

sửa

cheese-off cũng cheesed /ˈtʃiz.ˈɔf/

  1. (Thông tục) Chán ngấy.

Tham khảo

sửa