Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
check box
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
check
+
box
Danh từ
sửa
check box
Trong
giao diện đồ hoạ
máy tính
. Một hộp nhỏ
hình vuông
có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
ô đánh dấu
Đồng nghĩa
sửa
checkbox
check button
Xem thêm
sửa
radio button
radio box