Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛk.ˈteɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

check-taker /ˈtʃɛk.ˈteɪ.kɜː/

  1. Người thu .

Tham khảo

sửa