Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃip.ˈskeɪt/

Danh từ

sửa

cheap-skate /ˈtʃip.ˈskeɪt/

  1. Kẻ bần tiện.

Tham khảo

sửa