Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chatoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.twa.je/
Nội động từ
sửa
chatoyer
nội động từ
/ʃa.twa.je/
Óng ánh
.
Etoffe qui chatoie
— vải óng ánh
(
Nghĩa bóng
)
Rực rỡ
nhiều
màu
.
Style qui chatoie
— lời văn nhiều màu sắc
Tham khảo
sửa
"
chatoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)