chat-tigre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tiɡʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chat-tigre /ʃa.tiɡʁ/ |
chat-tigre /ʃa.tiɡʁ/ |
chat-tigre gđ /ʃa.tiɡʁ/
- (Động vật học) Mèo rừng.
Tham khảo
sửa- "chat-tigre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)