Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃas.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

chastement /ʃas.tə.mɑ̃/

  1. Trinh tiết, trong trắng.

Tham khảo

sửa