Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːrl.stən/

Danh từ

sửa

charleston /ˈtʃɑːrl.stən/

  1. Điệu nhảy sanxtơn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.lɛs.tɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
charleston
/ʃaʁ.lɛs.tɔn/
charleston
/ʃaʁ.lɛs.tɔn/

charleston /ʃaʁ.lɛs.tɔn/

  1. Điệu nhảy saclexton.

Tham khảo

sửa