charlatanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.la.ta.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charlatanisme /ʃaʁ.la.ta.nizm/ |
charlatanismes /ʃaʁ.la.ta.nizm/ |
charlatanisme gđ /ʃaʁ.la.ta.nizm/
Tham khảo
sửa- "charlatanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)