Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chardonneret
/ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/
chardonnerets
/ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/

chardonneret /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/

  1. (Động vật học) Chim kim oanh.

Tham khảo

sửa