chardonneret
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chardonneret /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/ |
chardonnerets /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/ |
chardonneret gđ /ʃaʁ.dɔn.ʁɛ/
Tham khảo
sửa- "chardonneret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)