Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑ̃.tuʁ.ne/

Ngoại động từ sửa

chantourner ngoại động từ /ʃɑ̃.tuʁ.ne/

  1. Đẽo lượn.
    Scie à chantourner — cái cưa lượn

Tham khảo sửa