chanterelle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʃæn.tə.ˈrɛɫ/
Danh từ
sửachanterelle /ˌʃæn.tə.ˈrɛɫ/
Tham khảo
sửa- "chanterelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃t.ʁɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chanterelle /ʃɑ̃t.ʁɛl/ |
chanterelles /ʃɑ̃t.ʁɛl/ |
chanterelle gc /ʃɑ̃t.ʁɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chanterelle /ʃɑ̃t.ʁɛl/ |
chanterelles /ʃɑ̃t.ʁɛl/ |
chanterelle gc /ʃɑ̃t.ʁɛl/
- (Thực vật học) Nấm mồng gà.
Tham khảo
sửa- "chanterelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)