Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.daj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chandail
/ʃɑ̃.daj/
chandails
/ʃɑ̃.daj/

chandail /ʃɑ̃.daj/

  1. Áo săngđay.

Tham khảo

sửa