Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.pjɔ.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
championnat
/ʃɑ̃.pjɔ.na/
championnats
/ʃɑ̃.pjɔ.na/

championnat /ʃɑ̃.pjɔ.na/

  1. Cuộc đua giật giải quán quân.

Tham khảo

sửa