champêtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.pɛtʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | champêtre /ʃɑ̃.pɛtʁ/ |
champêtres /ʃɑ̃.pɛtʁ/ |
Giống cái | champêtre /ʃɑ̃.pɛtʁ/ |
champêtres /ʃɑ̃.pɛtʁ/ |
champêtre /ʃɑ̃.pɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "champêtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)