chambranle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chambranle /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/ |
chambranles /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/ |
chambranle gđ /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/
- Khung (cửa, lò sưởi).
Tham khảo sửa
- "chambranle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)