Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cham
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Khùa
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæm/
Danh từ
sửa
cham
/ˈkæm/
Great
cham
chúa tể
(nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước).
Tham khảo
sửa
"
cham
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Khùa
sửa
Danh từ
sửa
cham
chim
.