chalutier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ly.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chalutier /ʃa.ly.tje/ |
chalutiers /ʃa.ly.tje/ |
chalutier gđ /ʃa.ly.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chalutier /ʃa.ly.tje/ |
chalutiers /ʃa.ly.tje/ |
Giống cái | chalutier /ʃa.ly.tje/ |
chalutiers /ʃa.ly.tje/ |
chalutier /ʃa.ly.tje/
- (Bằng) Lưới rê.
- Pêche chalutière — sự đánh cá (bằng) lưới rê
Tham khảo
sửa- "chalutier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)