chalcolithique
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửachalcolithique gđ
- Thời đại đồ đồng đá.
Tính từ
sửachalcolithique
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa- "chalcolithique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chalcolithique gđ
chalcolithique