Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈleɪ.zə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chalaza /kə.ˈleɪ.zə/ (Số nhiều: chalazae, chalazas)

  1. Dây treo, điểm hợp.

Tham khảo sửa