Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæf.ˈkə.tɜː/

Danh từ sửa

chaff-cutter /ˈtʃæf.ˈkə.tɜː/

  1. Máy băm thức ăn (cho súc vật).

Tham khảo sửa