Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.bi.ʃu/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chabichou
/ʃa.bi.ʃu/
chabichou
/ʃa.bi.ʃu/

chabichou /ʃa.bi.ʃu/

  1. Pho mát .

Tham khảo

sửa