Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chữ Nho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chuyển tự
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨʔɨ
˧˥
ɲɔ
˧˧
ʨɨ
˧˩˨
ɲɔ
˧˥
ʨɨ
˨˩˦
ɲɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨ̰
˩˧
ɲɔ
˧˥
ʨɨ
˧˩
ɲɔ
˧˥
ʨɨ̰
˨˨
ɲɔ
˧˥˧
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
:
𡨸儒
,
字儒
Danh từ riêng
sửa
chữ Nho
Chữ Hán
.
Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán.