Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ twa̰ːʔ˨˩ʨu˧˩˨ twa̰ː˨˨ʨu˨˩˦ twaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ twa˨˨ʨu˧˩ twa̰˨˨ʨṵʔ˧˩ twa̰˨˨

Danh từ

sửa

chủ toạ

  1. Người điều khiển cuộc họp hoặc phiên toà.
    Bầu chủ toạ.
    Đề nghị chủ toạ cho biểu quyết.
    Chủ toạ phiên toà.

Động từ

sửa

chủ toạ

  1. Điều khiển cuộc họp hoặc phiên toà.
    Cuộc họp do thầy hiệu trưởng chủ toạ.
    Ông đã từng chủ toạ nhiều phiên toà.

Dịch

sửa