Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắt lót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨat
˧˥
lɔt
˧˥
ʨa̰k
˩˧
lɔ̰k
˩˧
ʨak
˧˥
lɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨat
˩˩
lɔt
˩˩
ʨa̰t
˩˧
lɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
chắt lót
(Phương ngữ)
Như
chắt bóp
.
Chi tiêu
chắt lót
, tằn tiện.