Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨat˧˥ lɔt˧˥ʨa̰k˩˧ lɔ̰k˩˧ʨak˧˥ lɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨat˩˩ lɔt˩˩ʨa̰t˩˧ lɔ̰t˩˧

Động từ

sửa

chắt lót

  1. (Phương ngữ) Như chắt bóp.
    Chi tiêu chắt lót, tằn tiện.