Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chẩn mễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰n
˧˩˧
meʔe
˧˥
ʨəŋ
˧˩˨
me
˧˩˨
ʨəŋ
˨˩˦
me
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˩
mḛ
˩˧
ʨən
˧˩
me
˧˩
ʨə̰ʔn
˧˩
mḛ
˨˨
Định nghĩa
sửa
chẩn mễ
Gạo
phát chẩn
,
phát
không cho
dân nghèo
đói.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chẩn mễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)