chơgơu
Tiếng Ba Na sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bahnar nguyên thuỷ *ckaw ~ *gaw < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *ɟkaw (“con gấu”). So sánh thêm với Alak kaw, tiếng Việt gấu.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
chơgơu
- Con gấu.
Từ tiếng Bahnar nguyên thuỷ *ckaw ~ *gaw < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *ɟkaw (“con gấu”). So sánh thêm với Alak kaw, tiếng Việt gấu.
chơgơu