Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chŏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Động từ
sửa
chŏng
ăn cơm
.