Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chín vàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨin
˧˥
va̤ːŋ
˨˩
ʨḭn
˩˧
jaːŋ
˧˧
ʨɨn
˧˥
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨin
˩˩
vaːŋ
˧˧
ʨḭn
˩˧
vaːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
chín vàng
(
Trái cây, lúa
)
Chín
có màu
vàng
.
Dịch
sửa