chín chữ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨin˧˥ ʨɨʔɨ˧˥ | ʨḭn˩˧ ʨɨ˧˩˨ | ʨɨn˧˥ ʨɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨin˩˩ ʨɨ̰˩˧ | ʨin˩˩ ʨɨ˧˩ | ʨḭn˩˧ ʨɨ̰˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửachín chữ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chín chữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)