Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh Hậu kỳ cherub < tiếng Hy Lạp cổ χερούβ (kheroúb), cuối cùng là từ tiếng Do Thái כְּרוּב (kerúv).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ʃe.ʁy.bɛ̃/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

chérubin  (số nhiều chérubins)

  1. Trí thiên sứ.
  2. Đứa bé có cánh.

Đọc thêm

sửa