Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
níu kéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
níu
+
kéo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niw
˧˥
kɛw
˧˥
nḭw
˩˧
kɛ̰w
˩˧
niw
˧˥
kɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niw
˩˩
kɛw
˩˩
nḭw
˩˧
kɛ̰w
˩˧
Động từ
sửa
níu
kéo
Níu
giữ
lại.
Níu kéo
khách hàng.
Tìm cách
níu kéo
cuộc hôn nhân.
Tham khảo
sửa
Níu kéo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam