châtier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tje/
Ngoại động từ
sửachâtier ngoại động từ /ʃa.tje/
- Trừng phạt.
- Gọt giũa, trau chuốt.
- châtier son style — gọt giũa lời văn
- qui aime bien châtie bien — thương cho roi cho vọt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "châtier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)