châtaigner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tɛ.ɲe/
Ngoại động từ
sửachâtaigner ngoại động từ /ʃa.tɛ.ɲe/
- (Thông tục) Đấm.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "châtaigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
châtaigner ngoại động từ /ʃa.tɛ.ɲe/