Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.tɛ.ɲe/

Ngoại động từ

sửa

châtaigner ngoại động từ /ʃa.tɛ.ɲe/

  1. (Thông tục) Đấm.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa