châssis
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
châssis /ʃa.si/ |
châssis /ʃa.si/ |
châssis gđ
- Khung.
- Le châssis d’une fenêtre — khung cửa sổ
- Châssis porte-film — (nhiếp ảnh) hộp phim
- Khung gầm (ô tô).
- un beau châssis — (thông tục) một thân hình đẹp (phụ nữ)
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "châssis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)