Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
châle
/ʃal/
châles
/ʃal/

châle /ʃal/

  1. Khăn san, khăn choàng vai.
    col châle — cổ chéo (áo)

Tham khảo

sửa