Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛs.ˌtoʊd/

Danh từ

sửa

cestode /ˈsɛs.ˌtoʊd/

  1. (Động vật) Lớp sán dây; sán dây.

Tính từ

sửa

cestode /ˈsɛs.ˌtoʊd/

  1. Thuộc lớp sán dây.

Tham khảo

sửa