cervicale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.vi.kal/
Tính từ
sửacervicale /sɛʁ.vi.kal/
- (Giải phẫu) (thuộc) cổ.
- Vertèbre cervicale — đốt sống cổ
- (Thuộc) Cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái.
- Métrite cervicale — viêm cổ dạ con
Tham khảo
sửa- "cervicale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)