Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɜː.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

certification /ˌsɜː.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự cấp giấy chứng nhận.
  2. Giấy chứng nhận.

Tham khảo

sửa