Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cerf
/sɛʁ/
cerfs
/sɛʁ/

cerf

  1. (Động vật học) Hươu; hươu đực.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa