cerebral cortices
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaCerebral cortices
- số nhiều của cerebral cortex
Cerebral cortices
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |