Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.kle/

Ngoại động từ

sửa

cercler ngoại động từ /sɛʁ.kle/

  1. Đóng đai.
  2. Bao quanh.

Tham khảo

sửa