Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈfæ.lɪk/

Tính từ sửa

cephalic /sə.ˈfæ.lɪk/

  1. (Thuộc) Đầu; ở trong đầu.
    cephalic index — chỉ số đầu

Tham khảo sửa