centrifuge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/
Danh từ
sửacentrifuge /ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/
Tham khảo
sửa- "centrifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centrifuge /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/ |
centrifuges /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/ |
Giống cái | centrifuge /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/ |
centrifuges /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/ |
centrifuge /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/
- Ly tâm.
- Force centrifuge — lực ly tâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "centrifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)