centripète
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃t.ʁi.pɛt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centripète /sɑ̃t.ʁi.pɛt/ |
centripètes /sɑ̃t.ʁi.pɛt/ |
Giống cái | centripète /sɑ̃t.ʁi.pɛt/ |
centripètes /sɑ̃t.ʁi.pɛt/ |
centripète /sɑ̃t.ʁi.pɛt/
- Hướng tâm.
- Force centripète — lực hướng tâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "centripète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)