centralisateur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centralisatrice /sɑ̃t.ʁa.li.zat.ʁis/ |
centralisatrice /sɑ̃t.ʁa.li.zat.ʁis/ |
Giống cái | centralisatrice /sɑ̃t.ʁa.li.zat.ʁis/ |
centralisatrice /sɑ̃t.ʁa.li.zat.ʁis/ |
centralisateur
- Tập trung.
- Régime centralisateur — chế độ tập trung
Tham khảo
sửa- "centralisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)