centime
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɑːn.ˌtim/
Danh từ sửa
centime /ˈsɑːn.ˌtim/
- Xentilit (một phần trăm frăng của Pháp).
Tham khảo sửa
- "centime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑ̃.tim/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
centime /sɑ̃.tim/ |
centimes /sɑ̃.tim/ |
centime gđ /sɑ̃.tim/
- Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ... ).
- Une pièce d’un centime — một đồng xu
- n'avoir pas un centime — không có đồng xu dính túi
- centimes additionnels — phụ thu thuế
Tham khảo sửa
- "centime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)