Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tɜ.ːiɳ/

Tính từ

sửa

centering /ˈsɛn.tɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Chỉnh tâm.

Tham khảo

sửa