celtique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛl.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | celtique /sɛl.tik/ |
celtiques /sɛl.tik/ |
Giống cái | celtique /sɛl.tik/ |
celtiques /sɛl.tik/ |
celtique /sɛl.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
celtiques /sɛl.tik/ |
celtiques /sɛl.tik/ |
celtique gđ /sɛl.tik/
Tham khảo
sửa- "celtique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)